Entecavir

Tên hoạt chất: Entecavir

Phân nhóm: Thuốc kháng virus

Tác dụng

Tác dụng của thuốc entecavir là gì?

Entecavir là một thuốc kháng virus, nằm trong nhóm các chất tương tự nucleoside. Thuốc được chỉ định trong điều trị các trường hợp tổn thương gan mạn tính do virus viêm gan B (HBV) gây ra ở người lớn và trẻ em.

Thuốc entecavir hoạt động với cơ chế chính là làm chậm sự phát triển của virus, giúp giảm số lượng virus viêm gan B trong cơ thể. Do đó, thuốc chỉ có tác dụng ngăn cản virus tấn công gan nhiều hơn mà không thể chữa khỏi HBV, cũng như không ngăn chặn được sự lây lan HBV sang người khác. 

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý chỉ khi có chỉ định của bác sĩ. 

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Thuốc entecavir có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc có dạng:

  •      - Viên nén bao phim với hai mức hàm lượng là entecavir 0.5 mg hoặc entecavir 1 mg. 
  •      - Dung dịch pha sẵn với 0.05mg entecavir/ 1ml.

Liều dùng thuốc entecavir cho người lớn như thế nào?

Liều đề nghị ở người lớn và trẻ em trên 16 tuổi như sau: 

  •      - Bệnh gan còn bù, chưa từng điều trị với nucleoside: entecavir 0.5 mg/ lần/ ngày
  •      - Bệnh gan mất bù: entecavir 1mg/ lần/ ngày
  •      - Bệnh gan mạn tính đã kháng thuốc lamivudin: entecavir 1mg/ lần / ngày

Cần phải điều chỉnh liều ở bệnh nhân có độ thanh thải creatinin dưới 50ml/phút, kể cả người đang chạy thận nhân tạo hoặc thẩm phân phúc mạc lưu động liên tục (CAPD). Cụ thể như sau:

    Độ thanh thải Creatinin (ml/phút)      

Liều lượng Entecavir

Chưa từng sử dụng nucleoside

Bệnh gan khó chịu hoặc mất bù

30 – 49

0.25mg/lần/ngày hoặc 0.5mg mỗi 48 giờ 0.5mg/lần/ngày

10 – 29

0.15mg/lần/ngày hoặc 0.5mg mỗi 72 giờ 0.3mg/lần/ngày hoặc 0.5mg mỗi 48 giờ    

<10

Chạy thận nhân tạo hoặc CAPD

0.05mg/lần/ngày hoặc 0.5mg mỗi 5 – 7 ngày   

0.1mg/lần/ngày hoặc 0.5mg mỗi 72 giờ

 

Liều dùng thuốc entecavir cho trẻ em như thế nào?

  •      - Trẻ trên 2 tuổi và cân nặng trên 30kg: 0.5 – 1mg dạng viên hoặc 10 – 20ml dung dịch uống, ngày một lần.
  •      - Trẻ trên 2 tuổi và cân nặng từ 10 – 30kg: Liều tính theo trọng lượng cơ thể, thường là 3 – 20 mL, ngày một lần.
  •      - Trẻ dưới 2 tuổi: Liều lượng, tần suất sử dụng phải được chỉ định bởi bác sĩ chuyên khoa Nhi.

Các mức liều trên đây chỉ là trung bình. Dựa vào tình trạng bệnh lý, liều dùng và thời gian điều trị của mỗi bệnh nhân có thể khác nhau. Nếu bạn đang uống thuốc theo chỉ định bác sĩ, đừng nên tự thay đổi liều khi không có sự đồng ý của bác sĩ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc entecavir như thế nào?

Thuốc entecavir 0.5mg hoặc 1mg được chỉ định uống khi bụng đói, trước hoặc sau khi ăn ít nhất 2 giờ, mỗi ngày một lần vào cùng một thời điểm.

Với dạng thuốc viên, hãy uống cả viên với nước lọc.

Với dạng dung dịch pha sẵn, bạn nên đo thể tích thuốc cẩn thận, uống ngay trong thìa đong, không trộn thuốc với bất kỳ loại nước uống nào kể cả nước lọc. Sau đó, hãy rửa sạch thìa, để khô cho lần sử dụng tiếp theo.

Bạn cần sử dụng thuốc đúng theo hướng dẫn và đều đặn hằng ngày để duy trì hiệu quả, không nên tự ngừng thuốc trừ khi có yêu cầu từ bác sĩ điều trị. 

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Có rất ít trường hợp quá liều entecavir được ghi nhận trên thực tế, nên chưa rõ những phản ứng có thể xảy ra. Trong trường hợp uống quá liều mà nhận thấy cơ thể có dấu hiệu lạ, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên uống một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc entecavir?

Cùng với những tác dụng cần thiết, thuốc có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn. 3% bệnh nhân gặp phải một số phản ứng như đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi, buồn ngủ hoặc mất ngủ, buồn nôn, nôn, khó tiêu, tiêu chảy. Khi cơ thể đã quen thuốc hơn, những triệu chứng này có thể sẽ biến mất.

Mặc dù không phải tất cả tác dụng phụ đều chắc chắn xảy ra, nhưng có thể bạn cần được cấp cứu ngay lập tức nếu xuất hiện các dấu hiệu sau:

  •      - Dị ứng, phát ban da, ngứa, sưng mặt, môi hoặc lưỡi
  •      - Vàng da hoặc mắt
  •      - Khó thở
  •      - Nước tiểu sẫm màu
  •      - Phân màu sáng 
  •      - Chán ăn, ăn không ngon
  •      - Buồn nôn, nôn mửa
  •      - Khó chịu hoặc đau dạ dày 
  •      - Đau bụng trên bên phải
  •      - Nhịp tim nhanh, không đều
  •      - Thiếu năng lượng, suy nhược hoặc cực kỳ mệt mỏi
  •      - Đau yếu cơ bất thường
  •      - Cảm thấy lạnh, đặc biệt là ở tay hoặc chân
  •      - Chóng mặt, choáng váng nặng

Ngoài ra, bệnh nhân còn có thể gặp một số phản ứng không mong muốn khác như rụng tóc, mỏng tóc, nhiễm acid lactic (trong bệnh gan mất bù).

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc entecavir, bạn nên lưu ý những gì?

Hãy thông báo cho bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với entecavir và các thành phần khác trong thuốc hoặc dị ứng bất kể thuốc/ thức ăn/ chất nào khác.

Không nên tự ý sử dụng đồng thời các loại thuốc khác cùng với entecavir. Liệt kê tất cả những thuốc kê toa, không kê toa, thuốc bổ, các loại thực phẩm dinh dưỡng cũng như sản phẩm thảo dược mà bạn đang dùng hoặc dự định dùng cho bác sĩ biết. Đặc biệt phải thận trọng với những thuốc sau đây: kháng sinh nhóm aminoglycoside, thuốc chống thải ghép.

Bạn cũng nên cung cấp đầy đủ thông tin về tình trạng sức khỏe của bản thân. Bác sĩ có thể cần thay đổi liều lượng thuốc hoặc theo dõi cẩn thận các tác dụng phụ nếu bạn có các vấn đề liên quan đến hệ miễn dịch, HIV, bệnh thận, bệnh gan hoặc cấy ghép gan.

Nếu đang dùng thuốc mà có thai hoặc làm phẫu thuật nha khoa thì phải thông báo với bác sĩ.

Khi ngừng dùng thuốc, bạn vẫn cần phối hợp với bác sĩ để theo dõi chức năng gan và các phản ứng khác. Vì trên thực tế đã có ghi nhận những trường hợp bị tăng nặng nhiễm trùng gan sau khi ngừng điều trị.

Ngoài ra, dù chưa có nghiên cứu nào về tác dụng của entecavir đối với khả năng lái xe và vận hành máy móc, nhưng những tác dụng phụ của thuốc như chóng mặt, đau đầu, buồn ngủ, mệt mỏi có thể ảnh hưởng tới bệnh nhân. Vì vậy, bạn nên thận trọng khi thực hiện các hoạt động này.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc entecavir trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Không có dữ liệu đầy đủ về việc sử dụng thuốc entecavir ở phụ nữ có thai và cho con bú. Các nghiên cứu trên động vật chỉ cho thấy khả năng độc tính sinh sản ở liều cao và entecavir có thể bài tiết qua sữa. 

Mặc dù nguy cơ tiềm ẩn đối với con người là không xác định, nhưng không thể loại trừ rủi ro cho trẻ sơ sinh. Chính vì vậy, không nên sử dụng thuốc entecavir cho phụ nữ mang thai trừ khi thật cần thiết và nên ngừng cho con bú trong thời gian điều trị với entecavir. 

Hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ về việc dùng thuốc nếu bạn có dự định mang thai hoặc đang tiến hành bất kỳ cuộc phẫu thuật nào bao gồm cả phẫu thuật nha khoa.

Tương tác thuốc

Thuốc entecavir có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc entecavir có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc entecavir bao gồm: 

  •      - Kháng sinh nhóm aminoglycosid (amikacin, gentamicin, streptomycin, tobramycin)
  •      - Cyclosporine
  •      - Tacrolimus
  •      - Colistimethate, colistin, polymyxin E
  •      - Dofetilide
  •      - Procainamide
  •      - Quinidine
  •      - Quinine
  •      - Vancomycin

Thuốc entecavir có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Vẫn duy trì chế độ ăn bình thường trừ khi bác sĩ có chỉ định đặc biệt. Tuy nhiên, rượu bia có thể ảnh hưởng xấu đến chức năng gan, vì vậy tốt hơn bạn không nên sử dụng chúng khi bị bệnh gan.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc entecavir?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là những bệnh được đề cập ở mục Thận trọng/Cảnh báo kể trên.

Bảo quản

Bạn nên bảo quản entecavir như thế nào?

Bảo quản thuốc trong bao bì kín ở nhiệt độ phòng (dưới 30℃), tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp. Giữ thuốc ở xa tầm tay trẻ em. Tuyệt đối không sử dụng thuốc khi đã hết hạn sử dụng hoặc không còn cần thiết.

 

Tham vấn y khoa: Bác sĩ Nguyễn Thị Thu Sương Tâm thần · Bệnh viện Nguyễn Tri Phương TP HCM


Tác giả: Phương Quỳnh Ngày cập nhật: 2 tuần trước

Banner right
top