Ursodeoxycholic acid là hoạt chất được sử dụng làm thuốc điều trị và quản lý bệnh gan ứ mật, cũng như nhiều bệnh lý liên quan. Thuốc chứa hoạt chất ursodeoxycholic acid thuộc nhóm thuốc tiêu hóa có tác dụng thông mật, tan sỏi mật và bảo vệ gan, thường được chỉ định điều trị viêm đường mật nguyên phát. Cùng tìm hiểu cụ thể hơn nhé!
Acid Ursodeoxycholic là một acid mật thứ cấp được sản sinh từ các vi khuẩn đường ruột, trong khi các acid mật sơ cấp được sản sinh từ gan và được tích lũy ở túi mật. Khi được bài tiết vào đoạn ruột kết, các acid mật sơ cấp có thể được chuyển hóa thành acid mật thứ cấp nhờ các vi khuẩn đường ruột. Các acid mật sơ cấp và thứ cấp giúp cơ thể tiêu hóa lipid (mỡ). Acid Ursodeoxycholic có tác dụng bảo vệ tế bào, điều hòa miễn dịch và lợi mật, đồng thời làm giảm tỷ lệ cholesterol trong lipid mật.
Ursodeoxycholic acid ức chế sự hấp thu cholesterol ở ruột và bài tiết cholesterol vào mật, làm giảm độ bão hòa cholesterol ở đường mật, đồng thời làm tăng lưu lượng axit mật và thúc đẩy quá trình tiết axit mật.
Thuốc ursodeoxycholic acid thường được chỉ định trong:
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều từ 5 đến 25 mg/kg được đánh giá là an toàn và dung nạp tốt.
Liều dùng đối với trẻ em bị xơ nang từ 6-18 tuổi, ban đầu 20mg/kg/ngày chia làm 2 hoặc 3 lần, tăng lên 30mg/kg/ngày nếu cần thiết.
Thuốc thường được bào chế dưới dạng viên nang, viên nén dùng đường uống. Sự hấp thu của thuốc này được tăng cường bởi các acid mật khác. Do đó, uống thuốc trong bữa ăn, cùng với thức ăn là thời điểm tốt nhất để túi mật dễ bài tiết dịch mật.
Sử dụng thuốc quá liều có thể gây ra tiêu chảy. Điều trị triệu chứng bằng cách phục hồi cân bằng nước và điện giải. Nhựa trao đổi ion có thể hữu ích để liên kết các acid mật trong ruột. Khuyến khích theo dõi các xét nghiệm chức năng gan.
Trong trường hợp khẩn cấp, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Ursodeoxycholic acid được dung nạp khá tốt, hiếm khi xảy ra tác dụng không mong muốn. Trong các thử nghiệm lâm sàng, tác dụng không mong muốn thường gặp nhất khi uống thuốc này là tiêu chảy.
Ngoài ra, một số tác dụng phụ khác cũng được ghi nhận gồm:
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
Chống chỉ định dùng thuốc này cho những đối tượng sau:
Acid ursodeoxycholic có liên quan đến nhiễm độc gan hiếm gặp, chẳng hạn như vàng da, làm trầm trọng thêm các bệnh gan đã có từ trước và viêm gan. Ursodeoxycholic acid có thể phân hủy thành axit lithocholic độc hại. Acid lithocholic có thể gây độc cho tế bào gan và thậm chí gây suy gan ở những người bị suy giảm khả năng sunfat hóa. Nó cũng có thể dẫn đến tổn thương một đoạn ống mật, suy tế bào gan và tử vong.
Thận trọng khi dùng thuốc cho các nhóm đối tượng sau:
Một số thuốc có thể tương tác với ursodeoxycholic acid bao gồm:
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30ºC. Để thuốc tránh xa tầm tay của trẻ em.
Hi vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng thuốc ursodeoxycholic acid sao cho an toàn, hiệu quả nhé!